Các từ liên quan tới エチオピア航空708便ハイジャック事件
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空便 こうくうびん
thư máy bay
航空郵便 こうくうゆうびん
Thư máy bay; vận chuyển hàng không; gửi bằng đường hàng không.
弄便 弄便
ái phân
佐川急便事件 さがわきゅうびんじけん
Sagawa Express Scandal (1992)
sự bắt cóc máy bay; sự cướp máy bay khi đang trên không; không tặc.
事件 じけん
đương sự