Các từ liên quan tới エチカの鏡〜ココロにキクTV〜
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
キク科 キクか きくか
họ Cúc (danh pháp khoa học: Asteraceae hay Compositae), còn gọi là họ Hướng dương, họ Cúc tây
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
鏡に映る かがみにうつる
được phản chiếu trong gương
鏡の間 かがみのま
sảnh gương (tại Versailles)
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn
真澄の鏡 ますみのかがみ
gương trong suốt