Các từ liên quan tới エックス線作業主任者
エックスせん エックス線
tia X; X quang
はい作業主任者 はいさぎょうしゅにんしゃ
bulk loading safety officer
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
主任者 しゅにんしゃ
người bên trong hỏi giá; giám đốc; chính; cái đầu
エックス線 エックスせん
tia X
作業主任者職務表示板 さぎょうしゅにんものしょくむひょうじばん
bảng hiển thị nhiệm vụ của người chịu trách nhiệm công việc
作業者 さぎょうしゃ
người thao tác, người làm, công nhân