Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ケー エス エル オー シー
một ngàn dòng mã (ksloc hoặc kloc)
エッチ エッチ
khiếm nhã; mất lịch sự; lăng nhăng; bậy bạ
ディー・エス・エス・エス・エル ディー・エス・エス・エス・エル
ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa của kiểu tài liệu
初エッチ はつエッチ
mất trinh tiết, quan hệ tình dục lần đầu
エス
bà sơ
一人エッチ ひとりエッチ
sự thủ dâm
H エッチ エイチ
H, h
エッチをする エッチをする
làm tình; quan hệ; quan hệ tình dục