Các từ liên quan tới エッチ・ケー・エス
một ngàn dòng mã (ksloc hoặc kloc)
エッチ エッチ
khiếm nhã; mất lịch sự; lăng nhăng; bậy bạ
ディー・エス・エス・エス・エル ディー・エス・エス・エス・エル
ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa của kiểu tài liệu
bà sơ
初エッチ はつエッチ
mất trinh tiết, quan hệ tình dục lần đầu
H エッチ エイチ
H, h
S エス
letter "S" (abbr. for sister, south, steam, etc.)
K ケー ケイ
K, k