Các từ liên quan tới エディアカラ生物群
エディアカラ動物群 エディアカラどうぶつぐん
quần thể động vật Ediacara
エディアカラ化石群 エディアカラかせきぐん
khu sinh vật hóa thạch Ediacara
群生 ぐんせい ぐんじょう
hoàn toàn sống động sự tạo thành; nhiều người
有効微生物群 ゆうこうびせいぶつぐん
Vi sinh vật có ảnh hưởng.
有用微生物群 ゆうようびせいぶつぐん
effective microorganisms, EM
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.