Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
ヨーク
phần đáp; cầu vai (may mặc).
初公判 しょこうはん
Sơ thẩm
初公開 はつこうかい
ra mắt, khai trương, triển lãm công cộng đầu tiên
初奉公 ういぼうこう
first apprenticeship
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).