Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筋芽細胞
きんがさいぼう
tế bào sẽ phát triển thành sợi cơ
筋線維芽細胞 すじせんいめさいぼう
nguyên bào sợi cơ
筋細胞 きんさいぼう
muscle cell
赤芽細胞 せきがさいぼう
nguyên bào hồng cầu
骨芽細胞 こつがさいぼう
Tế bào tạo xương
エナメル芽細胞 エナメルがさいぼう
ameloblast, tooth enamel depositing cell
筋肉細胞 きんにくさいぼう
tế bào cơ
筋細胞膜 すじさいぼうまく
màng sinh chất của tế bào cơ
線維芽細胞 せんいがさいぼう
nguyên bào sợi ( fibroblast)
「CÂN NHA TẾ BÀO」
Đăng nhập để xem giải thích