エナメル質形成
エナメルしつけいせい
Sự hình thành men răng
エナメル質形成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エナメル質形成
エナメル質形成不全症 エナメルしつけいせいふぜんしょう
sự tạo men răng bất toàn
エナメル質低形成 エナメルしつていけいせい
giảm sản men răng
エナメル質 エナメルしつ
men
エナメル質タンパク質 エナメルしつタンパクしつ
protein men răng
エナメル質マイクロアブレーション エナメルしつマイクロアブレーション
mài mòn men răng
セメント質形成 セメントしつけいせい
sự hình thành cementum
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
象牙質形成 ぞうげしつけいせい
sự tạo ngà răng