Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ティ ティ
chè; trà.
ティー ティ
エックス・エス・エル・ティ エックス・エス・エル・ティ
một ngôn ngữ dựa trên xml dùng để biến đổi các tài liệu xml
アイスティ アイスティー アイス・ティ アイス・ティー
trà đá
ハーブティー ハーブティ ハーブ・ティー ハーブ・ティ
chè thảo mộc; trà thảo mộc.
ミルクティー ミルクティ ミルク・ティー ミルク・ティ
trà pha sữa
ティーグラウンド ティグラウンド ティー・グラウンド ティ・グラウンド
tee (golf), teeing ground
N エヌ
N, n