Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地熱エネルギー
じねつエネルギー ちねつエネルギー
geothermal
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱エネルギー ねつエネルギー ねつえねるぎー
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
地熱 じねつ ちねつ
geothermy; quả đất nóng lên
エネルギー エネルギー
hơi sức
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
Đăng nhập để xem giải thích