エネルギー源
エネルギーげん
☆ Danh từ
Nguồn năng lượng

エネルギー源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エネルギー源
生体電気エネルギー源 せーたいでんきエネルギーげん
nguồn năng lượng điện sinh học
エネルギー資源 エネルギーしげん
những tài nguyên năng lượng
資源エネルギー庁 しげんエネルギーちょう しげんえねるぎーちょう
bộ tài nguyên và năng lượng
エネルギー資源保護 エネルギーしげんほご
sự bảo vệ tài nguyên năng lượng
エネルギー産生資源 エネルギーさんせーしげん
nguồn tài nguyên tạo ra năng lượng
エネルギー エネルギー
hơi sức
năng lượng
源 みなもと
nguồn.