Các từ liên quan tới エネルギー分散型X線分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
分散分析法 ぶんさんぶんせきほう
phân tích phương sai
分散型 ぶんさんがた
phân phối mô hình; kiến trúc máy dịch vụ khách hàng (comp)
核型分析 かくがたぶんせき
karyotyping
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分散型データベース ぶんさんがたデータベース
cơ sở dữ liệu phân tán
分散型トランザクション ぶんさんがたトランザクション
giao dịch phân tán