Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エネルギー収支
エネルギーしゅーし
sự cân bằng năng lượng
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
収支 しゅうし
sự thu chi; thu chi.
プライマリー収支 プライマリーしゅーし
những khoản vay hoặc cho vay ròng của chính phủ ngoại trừ các khoản thanh toán lãi suất trên khoản nợ chính phủ hợp nhất
収支する しゅうしする
thu chi
収支計画 しゅうしけいかく
kế hoạch thu chi
国際収支 こくさいしゅうし
cán cân thanh toán quốc tế.
貿易収支 ぼうえきしゅうし
cán cân buôn bán
資本収支 しほんしゅうし
sự cân đối vốn
Đăng nhập để xem giải thích