Các từ liên quan tới エネルギー対策特別会計
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
特別会計 とくべつかいけい
Tài khoản đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
特別会 とくべつかい
bữa tiệc đặc biệt
別会計 べつかいけい
hạch toán riêng