Các từ liên quan tới エバーウッド 遥かなるコロラド
遥遥 はるかはるか
khoảng cách lớn; suốt dọc đường; từ xa
遥か はるか
xa xưa; xa; xa xôi
colorado
コロラド葉虫 コロラドはむし コロラドハムシ
Leptinotarsa decemlineata (một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae được tìm thấy ở miền nam Bắc Mỹ)
遥かに はるかに
hơn nữa
遥か昔 はるかむかし
trước đây rất lâu
遥か彼方 はるかかなた
xa xôi, xa tít; xa xưa
遥か遠く はるかとおく
xa tít