遥か
はるか「DIÊU」
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ
Xa xưa; xa; xa xôi
はるかな
地平線
Chân trời xa
Xa; xa tít
(
人
)が
思
っているよりもはるかに
Vượt xa hơn cả những gì người ta nghĩ
Xa; xa xôi; nơi xa
はるかかなたにぼんやりと
見
える
小高
い
丘
Ngọn đồi nhỏ nhìn mờ mờ nơi xa
はるか〜
年
も
昔
Ngày xửa ngày xưa .

Từ đồng nghĩa của 遥か
adjective