Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遥か はるか
xa xưa; xa; xa xôi
遥遠 ようえん
rất xa (từ hiếm)
逍遥 しょうよう
đi dạo chơi; đi thơ thẩn; đi bộ
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
遥拝 ようはい
sự tôn kính từ xa
遥かに はるかに
hơn nữa
遥か昔 はるかむかし
trước đây rất lâu
逍遥学派 しょうようがくは
trường phái triết học a-ris-tot; tiêu dao phái