Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遥か はるか
xa xưa; xa; xa xôi
遥遥 はるかはるか
khoảng cách lớn; suốt dọc đường; từ xa
遥かに はるかに
hơn nữa
昔昔 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.
昔から むかしから
từ xưa đến nay.
遥か彼方 はるかかなた
xa xôi, xa tít; xa xưa
遥か遠く はるかとおく
xa tít
昔 むかし
cổ