Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エビ湖
エビ鉈 エビなた
dao lóc tôm
桜エビ さくらエビ
Con tép
エビ漁 エビりょう
nghề thủy sản tôm
小エビ こエビ こえび コエビ
tôm nhỏ
大エビ おおエビ おおえび
tôm lớn; tôm thương phẩm
湖 みずうみ こ
hồ.
トンレサップ湖 トンレサップこ
Tonlé Sap (hay Biển hồ Campuchia là một hệ thống kết hợp giữa hồ và sông có tầm quan trọng to lớn đối với Campuchia)
レマン湖 レマンこ
Hồ Genève (hồ Geneva hay hồ Léman là một hồ ở Tây Âu)