Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エビ湖
エビ鉈 エビなた
dao lóc tôm
エビ漁 エビりょう
nghề thủy sản tôm
桜エビ さくらエビ
Con tép
小エビ こエビ こえび コエビ
tôm nhỏ
大エビ おおエビ おおえび
lobster
湖 みずうみ こ
hồ.
輪湖 りんこ
kỷ nguyên giữa những năm 1970 do các nhà vô địch lớn wajima và kitanoumi thống trị
トンレサップ湖 トンレサップこ
Tonlé Sap (hay Biển hồ Campuchia là một hệ thống kết hợp giữa hồ và sông có tầm quan trọng to lớn đối với Campuchia)