Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エフエムいずも
sóng FM
FM エフエム
FM, frequency modulation
chuyên quyền, độc đoán, tuỳ ý, tự ý, không bị bó buộc, hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định, có toàn quyền quyết định
おもいがけず おもいがけず
không mong đợi
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
図らずも はからずも
bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên
えも言はず えもいわず
không giải thích được, không cắt nghĩa được
必ずしも かならずしも
không nhất định; vị tất; chưa hẳn thế