Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エフエム
sóng FM
FM エフエム
FM, frequency modulation
ささみ ささみ
Lườn gà
にがさみ
cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá, nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa, cung cấp thừa thãi
さげがみ
đuôi sam, bím tóc, thuốc lá quần thành cuộn dài
がみがみ声 がみがみこえ ガミガミこえ
giọng gầm gừ
がみがみ
hay mè nheo; hay cằn nhằn; hay rầy la; lèo nhèo; nhèo nhò; nói nhiều; nói lắm; lắm mồm
さいみつが
bức tiểu hoạ, ngành tiểu hoạ, mẫu vật rút nhỏ, nhỏ, thu nhỏ lại, vẽ thu nhỏ lại