Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エフエムなよろ
sóng FM
FM エフエム
FM, frequency modulation
loạng choạng; lảo đảo.
習うより慣れろ ならうよりなれろ ならうよりなれよ
Trăm hay không bằng tay quen
余波 よは なごり なごろ
hậu quả
lạng
夜な夜な よなよな
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch