余波
よは なごり なごろ「DƯ BA」
☆ Danh từ
Hậu quả
戦争
の
余波
Hậu quả của chiến tranh .

Từ đồng nghĩa của 余波
noun
余波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余波
余 よ
qua; nhiều hơn
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
波 なみ は
làn sóng
金波銀波 きんぱぎんぱ
sóng lấp lánh, sóng lấp lánh dưới ánh trăng hoặc với ánh sáng của mặt trời mọc (lặn)
千波万波 せんぱばんぱ
nhiều cơn sóng
余論 よろん
một văn bản được thêm vào để bổ sung cho văn bản hiện hành
余得 よとく
thu nhập ngoài lương; lợi nhuận phụ thêm
余色 よしょく
mầu phụ