Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
エフエム
sóng FM
FM エフエム
FM, frequency modulation
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
藁塚 わらづか
rơm rạ