シトクロムa3
シトクロムエースリー
Cytochrome a3
シトクロムa3 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シトクロムa3
シトクロム チトクロム
cytochrome
エフリンA3 エフリンエースリー
Ephrin A3 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA3)
シトクロムP450 シトクロムピーよんごぜろ
Cytochrome P450 (một hệ thống gồm 50 loại enzyme thuộc nhóm monooxygenase mà cơ thể dùng để xử lý thuốc)
シトクロムb シトクロムビー
cytochrome b
シトクロムa1 シトクロムエーワン
cytochrome a1
シトクロムc1 シトクロムシーワン
Cytochrome C1 (một protein được mã hóa bởi gen CYTC1)
シトクロムc' シトクロムシーだっしゅ
cytochrome c'
シトクロムc シトクロムシー
cytochrome c