Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エホバの証人
エホバのしょうにん
những bằng chứng (của) thượng đế
エホバ
Jehovah
人証 じんしょう にんしょう
người làm chứng, nhân chứng
証人 しょうにん
người làm chứng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
証人の口述 しょうにんのこうじゅつ
khẩu cung.
人証台 にんしょうだい
ghế nhân chứng.
Đăng nhập để xem giải thích