証人の口述
しょうにんのこうじゅつ
Khẩu cung.

証人の口述 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証人の口述
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
口述 こうじゅつ
sự trình bày bằng lời; trình bày bằng lời; truyền miệng; lời nói
口述書 こうじゅつしょ
Bản khai có tuyên thệ.
口述権 こうじゅつけん
sự độc tấu công cộng ngay (e.g. kể lại một bài thơ trong một bookstore)
人の口 ひとのくち
miệng đời; miệng thiên hạ; dư luận; lời đồn đại; những gì mọi người nói; những gì người ta nói
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
エホバの証人 エホバのしょうにん
những bằng chứng (của) thượng đế
人証 じんしょう にんしょう
người làm chứng, nhân chứng