Các từ liên quan tới エマニュエル・テオドーズ・ド・ラ・トゥール・ドーヴェルニュ (ブイヨン公)
ツール トゥール
công cụ
コンソメ/ブイヨン コンソメ/ブイヨン
Nước hầm xương
nước cốt xương thịt
固形ブイヨン こけいブイヨン
gia vị của pháp (giống hạt nêm việt nam)
クールブイヨン クール・ブイヨン
một loại nước dùng được sử dụng trong ẩm thực phương tây, chủ yếu để luộc hải sản. gồm nước sôi, rượu trắng, rau thơm, gia vị, v.v.
ラ行 ラぎょう ラくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ru
ラ変 ラへん
irregular conjugation (inflection, declension) of a limited number of verbs ending in "ru" (in written Japanese)
ラ欄 ラらん
truyền đi bằng rađiô những danh sách (sự lập danh sách)