Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エミッタ結合素子
エミッタけつごうそし
logic ghép nối emitter
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
電荷結合素子 でんかけつごうそし
cảm biến ccd
結合子 けつごうし けつごうこ
hiệp hội
水素結合 すいそけつごう
hydrogen bond
親子結合 おやこけつごう
tập máy chủ
ファイル結合子 ファイルけつごうし
bộ kết nối tập tin
結合要素型 けつごうようそがた
loại phần tử kết hợp
Đăng nhập để xem giải thích