Các từ liên quan tới エミール・スミス・ロウ
スミスネズミ スミス・ネズミ
Smith's red-backed vole (Eothenomys smithii), Smith's vole
銅ロウ どうロウ
đồng thau hàn
ロウ付 ロウつき
hàn thấp (kỹ thuật hàn sử dụng kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp (thường dưới 450°C) để liên kết các kim loại khác nhau)
ロウ材 ロウざいローざい
vật liệu hàn
滑りロウ すべりロウロー
dầu trượt.
ロウ症候群 ロウしょーこーぐん
hội chứng lowe (hội chứng mắt não thận)
スミス・マゲニス症候群(スミス・マギニス症候群) スミス・マゲニスしょーこーぐん(スミス・マギニスしょーこーぐん)
hội chứng smith-magenis
電気ロウ付機 でんきロウつききローつきき
máy hàn điện tử