Các từ liên quan tới エメリー・ドレイフス型筋ジストロフィー
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
デュシェンヌ型筋ジストロフィー でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
筋ジストロフィー きんジストロフィー きんじすとろふぃー
bệnh teo cơ
emery
筋緊張性ジストロフィー すじきんちょうせいジストロフィー
bệnh loạn dưỡng cơ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
エメリーボード エメリー・ボード
tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay; cái giũa móng
エメリーペーパー エメリー・ペーパー
giấy nhám; giấy ráp