Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エラー処理 エラーしょり
xử lý lỗi
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
エラー処理ルーチン エラーしょりルーチン
quy trình xử lý lỗi
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
エラー処理手順 エラーしょりてじゅん
trình tự xử lý lỗi
処処方方 ところどころかたがた
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
論理エラー ろんりエラー
lỗi lôgic
物理エラー ぶつりエラー
lỗi vật lý