Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
物理エラー ぶつりエラー
lỗi vật lý
エラー処理 エラーしょり
xử lý lỗi
エラー処理ルーチン エラーしょりルーチン
quy trình xử lý lỗi
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
エラー処理方法 エラーしょりほうほう
cơ chế xử lý lỗi