Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物理エラー
ぶつりエラー
lỗi vật lý
論理エラー ろんりエラー
lỗi lôgic
エラー処理 エラーしょり
xử lý lỗi
エラー処理ルーチン エラーしょりルーチン
quy trình xử lý lỗi
エラー処理方法 エラーしょりほうほう
cơ chế xử lý lỗi
エラー処理手順 エラーしょりてじゅん
trình tự xử lý lỗi
ソフト・エラー ソフト・エラー
lỗi phần mềm
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
Đăng nhập để xem giải thích