Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エリク・ラ・サル
AIDS-サル AIDS-サル
hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở khỉ
サル痘 サルとう
bệnh đậu mùa khỉ
サル目 サルもく さるもく
bộ Linh trưởng
la, 6th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
サル痘ウイルス サルとうウイルス
virus monkeypox
ラ行 ラぎょう ラくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ru
ラ欄 ラらん
truyền đi bằng rađiô những danh sách (sự lập danh sách)
ラ変 ラへん
cách chia động từ bất quy tắc theo hàng ra