Các từ liên quan tới エリート・スクワッド ブラジル特殊部隊BOPE
特殊部隊 とくしゅぶたい
lực lượng đặc biệt
特殊作戦部隊 とくしゅさくせんぶたい
đặc biệt - ops bắt buộc
海軍特殊部隊 かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)
特殊急襲部隊 とくしゅきゅうしゅうぶたい
đội tấn công đặc nhiệm; đội tấn công đặc biệt (Special Assault Team - SAT)
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)
特殊部落 とくしゅぶらく
burakumin area
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.