Các từ liên quan tới エル・フエゴ (ザ・炎)
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
cỡ lớn.
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
L エル
L, l
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
エックス・エス・エル エックス・エス・エル
ngôn ngữ lập trình xsl
ビー・エム・エル ビー・エム・エル
ngôn ngữ đánh dấu phát sóng