Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エル商会
会商 かいしょう
đàm phán; thảo luận
商会 しょうかい
hãng; công ty
cỡ lớn.
L エル
L, l
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商業会 しょうぎょうかい
thương hội.
エックス・エス・エル エックス・エス・エル
ngôn ngữ lập trình xsl
ビー・エム・エル ビー・エム・エル
ngôn ngữ đánh dấu phát sóng