Các từ liên quan tới エレクトロニクス用語一覧
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ngành điện tử
一語一語 いちごいちご
từng từ từng từ một
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
カーエレクトロニクス カー・エレクトロニクス
automotive electronics
ホームエレクトロニクス ホーム・エレクトロニクス
home electronics
メディカルエレクトロニクス メディカル・エレクトロニクス
medical electronics