Các từ liên quan tới エレファンタ石窟群
石窟 せっくつ
hang đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
エディアカラ化石群 エディアカラかせきぐん
khu sinh vật hóa thạch Ediacara
偏窟 へんくつ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố
仙窟 せんくつ
bỏ bùa hang