Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エンジェル伝説
エンジェル エンゼル
angel
伝説 でんせつ
truyện ký
エンジェルダスト エンジェル・ダスト
angel dust, phencyclidine, PCP
マジェスティックエンジェル マジェスティック・エンジェル
majestic angelfish (Pomacanthus navarchus), bluegirdled angelfish
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
伝説上 でんせつじょう
(thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết