Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エンジン投光機
エンジンとうこうき
máy chiếu động cơ
投機 とうき
sự đầu cơ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
エンジン発動機 エンジンはつどうき
Động cơ máy
エンジン溶接機 エンジンようせつき
máy hàn động cơ
エンジン エンジン
động cơ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
Đăng nhập để xem giải thích