Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゲームの理論 ゲームのりろん
lý thuyết (của) những trò chơi
洋物ゲーム ようものゲーム
trò chơi phương Tây
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム木 ゲームき
game tree
ゲーム化 ゲームか
turning a movie, comic, etc. into a (computer) game
罰ゲーム ばつゲーム
game có phạt
好ゲーム こうゲーム
một trận đấu hay