Các từ liên quan tới エンドレス・ノット
mãi mãi; suốt đời; không kết thúc
gút; nút; nơ
エンドレステープ エンドレス・テープ
endless tape
プレーンノット プレーン・ノット
plain knot
ノットステッチ ノット・ステッチ
knot stitch
ノットイコール ノット・イコール
không bằng
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.
ノット(海里/時間) ノット(かいり/じかん)
nút là đơn vị đo tốc độ tương đương 1 hải lý/giờ hay 1.852,248 m/h. ký hiệu theo tiêu chuẩn iso cho nút là kn.