Các từ liên quan tới エンドレス・ノット
mãi mãi; suốt đời; không kết thúc
gút; nút; nơ
エンドレステープ エンドレス・テープ
băng không kết thúc
ノットイコール ノット・イコール
không bằng
ノットステッチ ノット・ステッチ
knot stitch
プレーンノット プレーン・ノット
nút cơ bản
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.
NOT検索 ノットけんさく
NOT search ( phương pháp xác định các điều kiện khi tìm kiếm thông tin và tìm kiếm các mục không đáp ứng các điều kiện nhất định)