Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
航海 こうかい
chuyến đi bằng tàu thủy
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
王子 おうじ
hoàng tử; vương tử; thái tử
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航海法 こうかいほう
luật hàng hải
航海長 こうかいちょう
Người chịu trách nhiệm vận hành tàu chiến.