Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エヴァンズの遺書
遺書 いしょ
di thư.
遺言書 ゆいごんしょ いごんしょ
lời di chúc, chúc thư, kinh thánh
遺言証書 いごんしょうしょ ゆいごんしょうしょ
giấy di chúc (theo đúng quy định của pháp luật)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
遺言補足書 ゆいごんほそくしょ
bản bổ sung vào tờ di chúc
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
秘密証書遺言 ひみつしょうしょゆいごん
cách giữ bí mật nội dung di chúc
自筆証書遺言 じひつしょーしょゆいごん
di chúc viết tay (bản di chúc được viết tay, ghi ngày tháng và người lập di chúc ký tên)