Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エース
quân Át trong bộ bài tây
エーススパイカー エース・スパイカー
ace spiker
サービスエース サービス・エース
quần vợt
エースアタッカー エース・アタッカー
ace attacker
リターンエース リターン・エース
unhittable return in tennis
糞を食らえ くそをくらえ
mẹ kiếp; cút đi; đi chết đi; ăn phân đi
ねえ
này; này này
名を連ねる なをつらねる
ghi danh vào, tham gia vào