名を連ねる
なをつらねる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Ghi danh vào, tham gia vào

Bảng chia động từ của 名を連ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 名を連ねる/なをつらねるる |
Quá khứ (た) | 名を連ねた |
Phủ định (未然) | 名を連ねない |
Lịch sự (丁寧) | 名を連ねます |
te (て) | 名を連ねて |
Khả năng (可能) | 名を連ねられる |
Thụ động (受身) | 名を連ねられる |
Sai khiến (使役) | 名を連ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 名を連ねられる |
Điều kiện (条件) | 名を連ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 名を連ねいろ |
Ý chí (意向) | 名を連ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 名を連ねるな |
名を連ねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名を連ねる
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
軒を連ねる のきをつらねる
đứng cạnh nhau, đứng thành một hàng
袂を連ねる たもとをつらねる
làm đồng loạt
連ねる つらねる
nối vào; cho thêm vào; nối thêm vào; viết nối vào; viết thêm vào
連名 れんめい
chắp nối chữ ký
ソれん ソ連
Liên xô.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名を取る なをとる
nổi tiếng