Kết quả tra cứu 糞を食らえ
糞を食らえ
くそをくらえ
☆ Cụm từ, xúc phạm ngữ
◆ Mẹ kiếp; cút đi; đi chết đi; ăn phân đi
ゲーム
に
負
けてしまった
彼
は、
思
わず『
糞
を
食
らえ!』と
叫
んでしまった。
Anh ấy thua game và không kìm được đã hét lên "Mẹ kiếp!".

Đăng nhập để xem giải thích