糞を食らえ
くそをくらえ
☆ Cụm từ, xúc phạm ngữ
Mẹ kiếp; cút đi; đi chết đi; ăn phân đi
ゲーム
に
負
けてしまった
彼
は、
思
わず『
糞
を
食
らえ!』と
叫
んでしまった。
Anh ấy thua game và không kìm được đã hét lên "Mẹ kiếp!".

糞を食らえ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糞を食らえ
食糞 しょくふん
ăn phân
食糞症 しょくふんしょー
chứng ăn phân
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
糞 ばば くそ くっそ ふん クソ
phân; cứt
夕食を調える ゆうしょくをととのえる
để có sẵn sàng bữa ăn tối