Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エーテル型脂質
脂質アンカー型タンパク質 ししつアンカーがたタンパクしつ
các phân tử lipid và protein liên kết với nhau
脂質 ししつ
chất béo.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ê-te.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
膜脂質 まくししつ
chất béo màng
リン脂質 りんししつ リンししつ
phospholipid
スフィンゴ脂質 スフィンゴししつ
Sphingolipid (là một loại lipid có chứa xương sống của các bazơ sphingoid, một tập hợp các rượu amin béo bao gồm sphingosine)